Kia K5: Giá lăn bánh và Đánh giá chi tiết, thông số kỹ thuật
Phiên bản | Giá bán | Ghi Chú |
Kia K5 2.0 Luxury | 859 triệu đồng | Giá chưa bao gồn ưu đãi từ Kia Thái Bình. Vui lòng liên hệ Hotline: 097.109.6622 để nhận giá tốt nhất |
Kia K5 2.0 Premium | 904 triệu đồng | |
Kia K5 2.5 GT-Line | 999 triệu đồng |
Ưu nhược điểm
Kia K5 được THACO Trường Hải lắp ráp và phân phối với 3 phiên bản 2.0 Luxury, 2.0 Premium và 2.5 GT-Line.
Ưu điểm
- Thiết kế thể thao, trẻ trung
- Nội thất rộng rãi, sang trọng
- Hệ thống ghế ngồi hiện đại
- Nhiều trang bị cao cấp
- Động cơ mới, phiên bản 2.5L vận hành mạnh mẽ
Nhược điểm
- Hệ thống treo hơi mềm khi đi cao tốc
- Vô lăng hơi nhẹ
Thông số kỹ thuật
Kia K5 được trang bị động cơ mới, gồm bản 2.0L và 2.5L:
- Động cơ xăng Nu 2.0 MPI sản sinh công suất cực đại 150 mã lực và mô men xoắn cực đại 192 Nm, kết hợp hộp số tự động 6 cấp.
- Động cơ xăng Theta-III 2.5 GDi sản sinh công suất cực đại 191 mã lực và mô men xoắn cực đại 246 Nm, kết hợp hộp số tự động 8 cấp.
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Thông số kỹ thuật K5 | Luxury | Premium | GT-Line |
Động cơ | 2.0L Xăng | 2.0L Xăng | 2.5L Xăng |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 150 | 150 | 191 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 192 | 192 | 246 |
Hộp số | 6AT | 6AT | 8AT |
Cơ cấu lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
3 chế độ lái | Có | Có | Có |
Idling Stop | Không | Không | Có |
Hệ dẫn động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
Dung tích bình xăng (lít) | 60 | 60 | 60 |
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson/Liên kết đa điểm | ||
Phanh trước/sau | Đĩa tản nhiệt/Đĩa đặc |
Đánh giá ngoại thất
Ngôn ngữ thiết kế mới mang đến cho Kia K5 một diện mạo thực sự ấn tượng. Tuy không quá đột phá nhưng ngoại hình nhưng xe vẫn được đánh giá cao bởi phong cách đậm chất châu Âu, thể thao, hiện đại và sang trọng. Đặc biệt, K5 còn toát lên vẻ trẻ trung và năng động, đem lại cảm giác khác biệt so với phong thái chững chạc, điềm đạm thường thấy trên các mẫu sedan hạng D.
Kích thước và trọng lượng
Kia K5 được phát triển trên nền tảng N3 mới, chia sẻ chung với Hyundai Sonata. Do đó kích thước K5 có một ít thay đổi so với bản tiền nhiệm Optima trước đây. Cụ thể, chiều dài mẫu ô tô mới này tăng thêm 50 mm lên mức 4.905 mm. Trục cơ sở tăng thêm 45 mm lên mức 2.850 mm.
Các thông số trên đều vượt qua cả Toyota Camry và Honda Accord. Điều này đồng nghĩa Kia K5 không chỉ là mẫu sedan hạng D dài nhất mà còn sở hữu không gian rộng rãi bậc nhất phân khúc.
Nguồn KIA Việt Nam
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4.905 x 1.860 x 1.465 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.850 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 1350 |
Bán kính quay vòng (mm) | 5.490 |
Trọng lượng Không tải (kg) | 1490 |
Trọng lượng Toàn tải (kg) | 1990 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 60 |
Số chỗ ngồi | 5 |
Đầu xe
Đầu xe Kia K5 cuốn hút với cụm lưới tản nhiệt mũi hổ đặc trưng nhưng được làm mới sắc nét, đẹp mắt và khí thế hơn trước. Lưới tản nhiệt mở rộng, ăn sâu bao trọn cụm đèn trước. Bên trong sử dụng hoạ tiết gân nổi 3D xếp tầng uốn lượn sống động.
Cụm đèn pha LED Projector rất biết cách bắt kịp xu hướng với kiểu chia 3 khoang mạnh mẽ nhưng cũng đầy tinh tế. Đèn được tích hợp tính năng bật/tắt tự động. Viền ngoài là dải đèn LED định vị ban ngày chạy dài theo hình “nhịp tim” (Heart Beat) tạo điểm nhấn nổi bật.
Phần dưới đầu xe Kia K5 trông cực kỳ thể thao, chú trọng nhiều đến tính khí động học. Cửa hút gió mở to theo hình khuôn miệng kết nối khéo léo với hốc gió hầm hố hai bên. Cản trước ép dẹp xé gió cứng cáp đúng kiểu xe đua.
Thân xe
Nhìn từ bên hông, Kia K5 trông thanh thoát, năng động và rất đẹp dáng. Nắp capo gân guốc uốn cong hơi chúi về trước làm gợi nhớ về những chiếc “ngựa hoang” Ferrari. Chạy dọc thân xe là những đường dập thẳng tắp mạnh mẽ. Mui xe uốn cong vuốt dài về phía đuôi đậm chất coupe.
Gương và cửa
Gương chiếu hậu Kia K5 tách rời trụ A cho phạm vi quan sát rộng hơn, tích hợp đầy đủ các tính năng chỉnh điện, gập điện, đèn báo rẽ và sấy.
Mâm và lốp
“Dàn chân” bên dưới của Kia K5 cũng rất hút mắt với bộ lazang 5 chấu thiết kế mới. Tất cả phiên bản đều sử dụng lazang hợp kim 18 inch kết hợp bộ lốp 235/45R18.
Đuôi xe
Đuôi xe Kia K5 khá ngắn, giao diện vô cùng thể thao và “chất chơi”. Trong đó, nổi bật nhất là dải đèn LED băng ngang có đồ hoạ đứt đoạn độc đáo. Phần mép đuôi nhô cong dạng cánh gió ẩn.
Hai má bên dưới khoét sâu tạo mang cá, thậm chí còn hầm hố hơn cả Kia Stinger. Cản sau được lắp thêm bộ cánh gió khuếch tán cản và một cặp ống xả giả nằm đối xứng hai bên.
Màu xe
Kia K5 có 6 màu: Xanh dương – DU3 (Yacht Blue), Trắng – GWP (Glacial White Pearl), Đỏ – CR5 (Runway Red), Xám – KLG (Steel Gray), Đen – FSB (Fusion Black), Xanh Đậm – D9B (Deep Chroma Blue).
Trang bị ngoại thất
Kia K5 sở hữu thiết kế và những trang bị ngoại thất hiện đại bậc nhất phân khúc: hệ thống chiếu sáng LED, gạt mưa tự động, gương chiếu hậu đầy đủ các tính năng…
Nguồn KIA Việt Nam
Ngoại thất | Luxury | Premium | GT-Line |
Đèn trước | LED | LED Projector | LED Projector |
Đèn tự động bật/tắt | Có | Có | Có |
Đèn định vị | LED | LED | LED |
Đèn sương mù | LED | LED Projector | LED Projector |
Đèn sau | LED | LED | LED |
Gạt mưa tự động | Không | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện Gập tự động Đèn báo rẽ Sấy | Chỉnh điện Gập tự động Đèn báo rẽ Sấy | Chỉnh điện Gập tự động Đèn báo rẽ Sấy |
Tay nắm cửa | Mạ chrome | Mạ chrome | Mạ chrome |
Lốp | 235/45R18 | 235/45R18 | 235/45R18 |
Đánh giá nội thất
“Lột xác” toàn diện, nội thất Kia K5 nhanh chóng chinh phục người dùng bằng một thiết kế mới đơn giản, gãy gọn nhưng sang trọng. Sự đầu tư chăm chút kỹ lưỡng của nhà sản xuất Hàn Quốc đã làm nên một K5 cao cấp không thua kém những chiếc sedan hạng E.
Nội thất xe bọc da màu đen piano. Chạy dọc taplo và ốp cửa là những thanh gỗ nhạt màu kết hợp thêm đường viền mạ kim loại mờ tạo điểm nhấn nổi bật. Hãng Kia còn trau chuốt tỉ mỉ đến mức phần ốp kim loại bọc các cửa gió điều hoà đều được phay rất tinh tế.
Cách bố trí bảng điều khiển của Kia K5 cho thấy sự tập trung nhiều về người lái. Màn hình giải trí trung tâm nằm liền khối với bảng đồng hồ sau vô lăng, tương tự như những “người anh em” cùng nhà là Kia K6 , Kia Sonet mới. Bảng điều hoà rất hiện đại. Các chi tiết, nút bấm thừa thải gần như được tinh giản triệt để.
Khu vực lái
Khu vực lái của Kia K5 được tái thiết kế hoàn toàn mới. Vô lăng 3 chấu D-cut nịnh mắt, được tích hợp tính năng sưởi và đầy đủ các phím điều khiển. Bảng đồng hồ phía sau cực kỳ thuyết phục khi ở dạng Full Digital với màn hình hiển thị lên đến 12,3 inch cho giao diện trực quan. Ngoài ra, K5 có thêm bộ hiển thị trên kính lái HUD.
Ở thế hệ mới, Kia K5 được trang bị đầy đủ các tính năng hỗ trợ lái như: lẫy chuyển số sau vô lăng, hệ thống kiểm soát hành trình Cruise Control, phanh tay điện tử & Auto Hold, chìa khoá thông minh & khởi động nút bấm, khởi động từ xa, gương hậu chống chói tự động…
Ghế ngồi và khoang hành lý
Trục cơ sở dài bậc nhất phân khúc giúp Kia K5 sở hữu một không gian nội thất rộng rãi và thoải mái ở tất cả vị trí ngồi. Xe có ghế bọc da màu đen, riêng bản GT-Line bọc da hai màu thể thao.
Hệ thống ghế ngồi của Kia K5 được đánh giá cao về tính hiện đại. Ghế lái chỉnh điện 10 hướng, có nhớ vị trí. Ghế phụ chỉnh điện 6 hướng. Cả hai ghế này đều trang bị tính năng làm mát và sưởi. Ở giữa có bệ để tay kiêm hộp đựng đồ trung tâm.
Hàng ghế sau đầy đủ tựa đầu 3 vị trí và bệ để tay trung tâm. Riêng bản GT-Line có thêm cả sưởi. Hàng ghế này có bề ngang rộng. Độ ngả lưng tốt. Khoảng trống để chân thoáng. Trần xe do thiết kế mui coupe nên phía sau hơi thấp song cũng không quá ảnh hưởng.
Dù đuôi xe khá ngắn nhưng khoang hành lý Kia K5 vẫn có dung tích lên đến 510 lít. Cốp sau mở điện.
Tiện nghi
Kia K5 được trang bị màn hình giải trí 10,25 inch, kết hợp hệ thống âm thanh 12 loa Bose. Xe hỗ trợ đầy đủ các tính năng kết nối Apple CarPlay/Android Auto, ra lệch giọng nói, đàm thoại rảnh tay, kết nối AUX/USB/Bluetooth/Radio và sạc không dây.
Tất cả phiên bản Kia K5 đều dùng điều hoà tự động, có cửa gió riêng cho hàng ghế sau. Kính tự động một chạm trang bị trên cả 4 cửa sổ. Phiên bản GT-Line và Premium có cửa sổ trời toàn cảnh.
Trang bị nội thất
Không gian bên trong của Kia K5 được đánh giá là “sặc mùi công nghệ”. Khoang nội thất thiết kế sang trọng kết hợp cùng với những tiện nghi cao cấp: nội thất và vô lăng đều bọc da, màn hình HUD hiển thị kính lái, màn hình đa thông tin 12,3 inch, lẫy chuyển số thể thao, khởi động từ xa, gương chiếu hậu chống chói tự động, ghế lái chỉnh điện 10 hướng có tính năng sưởi và thông gió…
Nội thất | Luxury | Premium | GT-Line |
Nội thất bọc da | Màu đen | Màu đen | Màu đỏ |
Vô lăng | Bọc da | Bọc da, sưởi | Bọc da, sưởi |
Màn hình đa thông tin | 12,3 inch | 12,3 inch | 12,3 inch |
Màn hình HUD | Không | Có | Có |
Hiển thị kính lái HUD | Có | Có | Có |
Lẫy chuyển số | Có | Có | Có |
Chìa khoá thông minh & khởi động nút bấm | Có | Có | Có |
Khởi động từ xa | Có | Có | Có |
Cruise Control | Có | Có | Có |
Gương hậu chống chói tự động | Có | Có | Có |
Phanh tay điện tử & Auto Hold | Có | Có | Có |
Ghế | Da | Da | Da 2 màu |
Ghế lái chỉnh điện | 10 hướng | 10 hướng | 10 hướng |
Ghế phụ chỉnh điện | 6 hướng | 6 hướng | 6 hướng |
Ghế trước nhớ vị trí, sưởi, thông gió | Có | Có | Có |
Ghế phụ massage, làm mát, sưởi | Có | Có | Có |
Hàng ghế hai có sưởi | Không | Không | Có |
Điều hoà tự động | 2 vùng | 2 vùng | 2 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Màn hình giải trí | 10,25 inch | 10,25 inch | 10,25 inch |
Âm thanh | 6 loa | 12 loa Bose | 12 loa Bose |
Kết nối điện thoại thông minh | Có | Có | Có |
Ra lệnh giọng nói | Có | Có | Có |
Sạc không dây | Có | Có | Có |
Đèn mood light | Có | Có | Có |
Ốp bàn đạp kim loại | Không | Không | Có |
Cửa sổ trời | Không | Panorama | Panorama |
Cửa kính một chạm | 4 cửa | 4 cửa | 4 cửa |
Rèm che nắng cửa sổ sau | Có | Có | Có |
Cốp sau mở điện | Có | Có | Có |
Đánh giá an toàn
Hệ thống an toàn trên Kia K5 được bổ sung, hoàn thiện hơn với đầy đủ các tính năng cần thiết như: 6 túi khí, hệ thống phanh ABS – EBD – BA, cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, cảnh báo điểm mù, cảm biến áp suất lốp, cảm biến trước & sau, camera lùi…
Tuy nhiên so với một số đối thủ cùng phân khúc nhất là Mazda 6 thì hệ thống an toàn của Kia K5 chưa thực sự nổi bật. Nếu có thêm các công nghệ an toàn cao cấp như: cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi, cảnh báo chệch làn đường, hỗ trợ giữ làn đường… có lẽ sẽ càng dễ dàng thuyết phục khách hàng hơn. Bởi dù sao từ trước đến nay, trang bị hấp dẫn vốn luôn là thế mạnh chính của các mẫu xe nhà Kia nói riêng và xe Hàn nói chung.
Nguồn KIA Việt Nam
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Trang bị an toàn | Luxury | Premium | GT-Line |
Túi khí | 6 | 6 | 6 |
Phanh ABS, EBD, BA | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có | Có |
Khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Không | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có | Có | Có |
Cảm biến trước & sau | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có |
Camera quan sát điểm mù | Có | Có | Có |
Đánh giá vận hành
Động cơ và hộp số
Kia K5 có hai tuỳ chọn động cơ 2.0L và 2.5L, tất cả đều là loại hút khí tự nhiên.
Ở phiên bản động cơ 2.0L, với một chiếc sedan hạng D như Kia K5 thì sử dụng động cơ 2.0L mạnh 150 mã lực sẽ không quá mạnh mẽ nhưng cũng không có gì để phàn nàn. Cầm lái trải nghiệm thực tế trong phố, động cơ có độ vọt tốt ở những nước ga đầu, đáp ứng sức mạnh tốt và có phần dư thừa so với những mong muốn thông thường từ người lái.
Còn tăng tốc trên đường lớn thì động cơ 2.0L này khó tránh khỏi hơi chậm nhịp, cần chút ít thời gian để lực kéo đẩy tốc độ xe lên cao. Và cùng với đó, tiếng gầm gào của động cơ cũng nghe rõ hơn. Tuy nhiên nhìn chung, Kia K5 2.0L chỉ hơi gồng gượng khi cần tăng tốc nhanh, vượt xe trên cao tốc. Còn lại trong những điều kiện di chuyển bình thường nội thành thì hoàn toàn thoải mái.
Sang phiên bản động cơ 2.5L, xem thông số trên mặt giấy tờ thì hiệu suất đầu ra không hề kém cạnh các mẫu sedan hạng D dùng động cơ 2.5L khác cùng phân khúc. Trải nghiệm thực tế có thể cảm nhận được độ vọt, độ bốc khác biệt rõ so với bản 2.0L. Khả năng tăng tốc mạnh mẽ hơn.
Nhưng ở bản 2.5L này, độ trễ chân ga vẫn có. Khi xe đã lên tốc độ cao thì hộp số có xu hướng duy trì sự ổn định. Nên dù đạp mạnh chân ga hơn thì xe cũng hiếm khi về số. Đây chủ yếu là thiết lập của nhà sản xuất để xe tập trung ưu tiên sự mượt mà.
Như vậy, trái ngược với ngoại hình cá tính, thể thao thì trải nghiệm sau tay lái Kia K5 đem đến lại thiên hướng êm ái, thư thái, dễ chịu nhiều hơn thay vì những pha gắt bốc, sôi nổi. Mẫu xe sẽ phù hợp với những ai thích cảm giác lái nhẹ nhàng, điềm đạm, lành tính…
Kia K5 có hai tuỳ hộp số tự động 6 cấp và 8 cấp. Cả hai đều làm việc mượt mà và “rất chăm chỉ”. Chăm chỉ ở đây nghĩa là chịu khó bắt lấy từng ý muốn của người lái và phản hồi cực nhanh. Thậm chí hộp số có thể dồn gấp về hai cấp số để thúc xe vọt tốt hơn khi cần.
Nguồn KIA Việt Nam
Động cơ và hộp số | Luxury | Premium | GT-Line |
Kiểu | 2.0 MPI | 2.0 MPI | 2.5 GDI (Theta-III) |
Dung tích xi lanh | 1999 cc | 1999 cc | 2.497 cc |
Công suất cực đại | 150 | 150 | 191 |
Mô men xoắn cực đại | 192 | 192 | 246 |
Hộp số | 6AT | 6AT | 8AT |
Dẫn động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
Vô lăng
Vô lăng Kia K5 khá nhẹ. Điều này giúp việc cầm lái trong phố khá dễ chịu. Tuy nhiên về độ phản hồi thì chưa thật sự ấn tượng. Tất nhiên ở tầm hạng D thì vô lăng K5 cũng không quá rơ, hời hợt như những mẫu xe phân khúc thấp hơn. Nhưng để nói là phản hồi chi tiết, sống động, truyền tải mặt đường một cách liền lạc thì vẫn chưa thấy. Do đó, người lái sẽ khá khó nắm bắt những gì đang xảy ra bên dưới mặt đường.
Khung gầm, hệ thống treo
Kia K5 có hệ thống treo được đánh giá mềm. Khi chạy trong đô thị thì cực kỳ êm ái. Nhất là vận hành xe ở tốc độ nhẹ nhàng, hệ thống treo xử lý dao động rất “ngọt và nịnh”, ngồi vô cùng sướng.
Nhưng khi chạy đường cao tốc thì mọi ưu điểm trên lại trở thành nhược điểm. Cầm lái Kia K5 trên cao tốc cảm giác như đang chạy xe SUV gầm cao. Tưởng chừng với lợi thế trọng tâm thấp của sedan sẽ giúp xe ổn định và chắc chắn hơn song thực tế thì xe vẫn khá bồng bềnh. Khi chuyển làn ở tốc độ cao trên 100 km/h hay đi đường đèo, độ lắc ngang có thể cảm nhận được rất rõ.
Đây không hẳn là một điểm trừ bởi “được cái này sẽ mất cái kia”. Quan trọng chỉ là phù hợp hay không. Nếu chủ yếu di chuyển trong điều kiện đô thị thông thường thì hệ thống treo trên Kia K5 phải công nhận “ngọt lịm”.
Khả năng cách âm
Khả năng cách âm của Kia K5 được đánh giá ở mức trung bình khá so với mặt bằng chung phân khúc. Cách âm của xe nhắc nhở chúng tôi rằng câu nói “tiền nào của nấy” hiếm khi sai. Chạy tốc độ tầm 80 km/h trở lên thì ngồi bên trong đã nghe khá rõ tiếng gió đập ở ngoài. Cách âm gầm và tiếng vọng lốp cũng chưa được xử lý thật sự tốt.
Mức tiêu thụ nhiên liệu
Theo hãng công bố, mức tiêu hao nhiên liệu của xe Kia K5 dao động từ khoảng 5,4 – 10,95 lít tùy phiên bản.
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Mức tiêu thụ nhiên liệu (100km/lít) | Luxury | Premium | GT-Line |
Trong đô thị | 9,6 | 10.95 | 9,76 |
Ngoài đô thị | 5,4 | 5,83 | 5,47 |
Hỗn hợp | 6,9 | 7,72 | 7,05 |
Các phiên bản
Kia K5 có 3 phiên bản:
- Kia K5 2.0 Deluxe
- Kia K5 2.0 Luxury
- Kia K5 2.5 GT-Line
So sánh các phiên bản
Các điểm khác nhau giữa 3 phiên bản Kia K5:
So sánh các phiên bản | Luxury | Premium | GT-Line |
Ngoại thất | |||
Đèn trước | LED | LED Projector | LED Projector |
Đèn sương mù | LED | LED Projector | LED Projector |
Gạt mưa tự động | Không | Có | Có |
Nội thất | |||
Nội thất bọc da | Màu đen | Màu đen | Màu đỏ |
Vô lăng | Bọc da | Bọc da, sưởi | Bọc da, sưởi |
Màn hình HUD | Không | Có | Có |
Ghế | Da | Da | Da 2 màu |
Hàng ghế hai có sưởi | Không | Không | Có |
Âm thanh | 6 loa | 12 loa Bose | 12 loa Bose |
Ốp bàn đạp kim loại | Không | Không | Có |
Cửa sổ trời | Không | Panorama | Panorama |
Cửa kính một chạm | 4 cửa | 4 cửa | 4 cửa |
Rèm che nắng cửa sổ sau | Có | Có | Có |
Cốp sau mở điện | Có | Có | Có |
Động cơ & hộp số | |||
Động cơ | 2.0L Xăng | 2.0L Xăng | 2.5L Xăng |
Hộp số | 6AT | 6AT | 8AT |
Trang bị an toàn | |||
Cảnh báo điểm mù | Không | Có | Có |